ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 1.5.2023 | ||||||
THỨ HAI 1.5 | THỨ BA 2.5 | THỨ TƯ 3.5 | THỨ NĂM 4.5 | THỨ SÁU 5.5 | THỨ BẢY 7.5 | |
KHÁM | GS KHÁNH (CK-S) THS NHÂN (CK-C) THS K ANH (PK4-C) THS THUỲ VÂN (PK3-C) TS H VÂN (PK5-C) THS HƯƠNG (PK5-S) | GS HUY (CK-S) THS P LONG (PK3-S) THS HẢO (PK4-C) THS DUẪN (PK3-C) THS HOÀNG (PK4-S) THS THẮNG (PK6-S) | ||||
NGHỈ LỄ | Đối tượng TTLS 22-23 | 1-4: YTCC2-CBTT1 | 1: 7h00-7h50 | |||
Y4C 8/8 | 1-2: THS H NGỌC | 2: 8h00-8h50 | ||||
Y6GH 6/7 | Gan nhiễm mỡ | 3: 9h00-9h50 | ||||
Y3CD 1/6 | 4: 10h00-10h50 | |||||
Y5D LK 3/4 | ||||||
G5,2 | ||||||
Đối tượng TTLS mới | ||||||
Y3CD 1/6 | ||||||
THỨ HAI 1.5 | THỨ BA 2.5 | THỨ TƯ 3.5 | THỨ NĂM 4.5 | THỨ SÁU 5.5 | THỨ BẢY 7.5 | |
NGHỈ LỄ | 5-6: RHM3-TK | 5-8: Y4C-NK4 | 5: 13h30-14h20 | |||
./. | ./. | 6: 14h30-15h20 | ||||
7: 15h30-16h20 | ||||||
8: 16h30-17h20 | ||||||
B1,02 | G6,4 | |||||
5-8: YHDP3-NBL | ||||||
14h00: PGS THẮNG-bù | ||||||
HC thận hư | ||||||
Viêm cầu thận cấp | ||||||
B1,05 | ||||||
5-8: Đ D2AB-NCS-BL | ||||||
1-2: THS HẢO | ||||||
Khám LS, CLS Thận- TN | ||||||
3-4: THS P LONG | ||||||
Bệnh hẹp van hai lá | ||||||
Tăng huyết áp | ||||||
G6,1 | ||||||