ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 17.4.2023 | ||||||
THỨ HAI 17.4 | THỨ BA 18.4 | THỨ TƯ 19.4 | THỨ NĂM 20.4 | THỨ SÁU 21.4 | THỨ BẢY 22.4 | |
KHÁM | PGS BẢO (CK-S) THS HẢO (CK-C) THS V KHÁNH (PK3-S) THS THUỲ VÂN (PK4-C) THS NHI (PK4-S) THS P LONG (PK6-S) TS T VÂN (PK5-C) THS HƯƠNG (PK5-S) | THS K ANH (PK2-C) TS H VÂN (PK4-S) THS HƯƠNG (PK3-C) THS X LONG (PK5-S) THS THẮNG (PK5-C) | PGS TIẾN THS HOÀNG(PK4-S) THS V KHÁNH (PK3-S) THS HẢO (PK2-C) THS P LONG (PK5-C) | THS DUẪN TS H VÂN (PK5-C) THS TRÃI (PK5-S) THS NHI (PK4-C) THS P LONG (PK6-S) | GS HUY (CK-S) THS X LONG (CK-C) THS K ANH (PK4-C) THS HOÀNG (PK2-C) THS DUẪN (PK3-C) THS THẮNG (PK3-S) THS NHÂN (PK6-S) | |
Đối tượng TTLS 22-23 | 1-4: Đ D2CD-NCS-BL | 1-4: YTCC2-CBTT1 | 1: 7h00-7h50 | |||
Y4C 6/8 | TS CHI | 1-2: THS HẢO | 2: 8h00-8h50 | |||
Y6GH 4/7 | HC nhiễm độc giáp | Cơn đau quặn thận và NTĐT | 3: 9h00-9h50 | |||
YHCT3A 3/4 NCS | HC tăng G máu | Suy thận | 4: 10h00-10h50 | |||
Y5D LK 1/4 | Đái tháo đường | |||||
YHCT4 1/2 TK | 3-4: THS P LONG | |||||
Đối tượng TTLS mới | G7,1 | Tăng huyết áp | ||||
YHCT4A 1/2 TK | Suy tim | |||||
Y5D LK 1/4 | G5,2 | |||||
THỨ HAI 17.4 | THỨ BA 18.4 | THỨ TƯ 19.4 | THỨ NĂM 20.4 | THỨ SÁU 21.4 | THỨ BẢY 22.4 | |
5-8: YHCT4-TK | 5-8: Y4C-NK4 | 5-6: RHM3-TK | 5-8: Y4C-NK4 | 5: 13h30-14h20 | ||
./. | ./. | GS KHÁNH | ./. | 6: 14h30-15h20 | ||
Tai biến MMN | 7: 15h30-16h20 | |||||
HC tăng ALNS | 8: 16h30-17h20 | |||||
B1,05 | G6,4 | B1,02 | G6,4 | |||
5-8: Y5D- LK | 5-8: Y5D- LK | 5-8: YHDP3-NBL | ||||
PGS NGUYÊN | 5-6: THS AN | 5-6: THS THUỲ VÂN | ||||
Đại cương về Lão khoa | HC ngưng thở khi ngủ | Viêm phổi MPCĐ | ||||
Rối loạn sinh lý NCT | 7-8: PGS TIẾN | Hen PQ | ||||
Huyết khối tĩnh mạch | 7-8: PGS THẮNG | |||||
G7,2 | G7,2 | HC thận hư | ||||
Viêm cầu thận cấp | ||||||
5-8: YHCT3-NCS | B1,05 | |||||
./. | ||||||
5-8: Đ D2AB-NCS-BL | ||||||
PGS NHẠN | ||||||
HC nhiễm độc giáp | ||||||
G4,4 | HC tăng G máu | |||||
Đái tháo đường | ||||||
G6,1 | ||||||