ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 20.2.2023 | ||||||
THỨ HAI 20.2 | THỨ BA 21.2 | THỨ TƯ 22.2 | THỨ NĂM 23.2 | THỨ SÁU 24.2 | THỨ BẢY 25.2 | |
KHÁM | THS V KHÁNH THS THẮNG (PK-S) THS HẢO (PK3-C) THS NHI (PK4-S) THS H VÂN (PK5-S) THS P LONG (PK6-S) THS TRÃI (PK5-C) | TS CHI THS K ANH (PK2-S) THS X LONG (PK5-S) | PGS THUẬN (CK-S) THS HOÀNG (CK-C) THS V KHÁNH (PK3-S) | THS NHI TS T VÂN (PK5-S) THS HƯƠNG (PK5-C) | THS HOÀNG (PK2-C) THS DUẪN (PK3-C) THS HẢO (PK4-C) THS THUỲ VÂN (PK3-S) THS NHÂN (PK4-S) | |
Đối tượng TTLS 22-23 | 9H00: Coi thi DUOC20 | 7H00: Coi thi XNYH21 | ||||
Y3CD 7/8 | Phạm Minh Trãi | Lê Thanh Minh Triết | ||||
Y6EF 3/7 | Ng Hoàng Thanh Vân | Võ Thị Hoài Hương | ||||
Lê Phước Hoàng | Đoàn Thị Thiện Hảo | |||||
Đối tượng TTLS mới | Đoàn Phạm Phước Long | Lương Việt Thắng | ||||
Trương Xuân Long | Trần Thị Kim Anh | |||||
Nguyễn Phan Hồng Ngọc | Phan Thị Thùy Vân | |||||
Đoàn Thị Thiện Hảo | ||||||
1: 7h00-7h50 | Hoàng Ngọc Diệu Trâm | 7H00: Coi thi Y20 | ||||
2: 8h00-8h50 | Nguyễn Xuân Nhân | Ng Hoàng Thanh Vân | ||||
3: 9h00-9h50 | Phan Thị Thùy Vân | Phạm Minh Trãi | ||||
4: 10h00-10h50 | Lê Thị Hồng Vân | |||||
Lê Phước Hoàng | ||||||
Đoàn Phạm Phước Long | ||||||
Trương Xuân Long | ||||||
7H00: Coi thi Y18-24 | ||||||
Nguyễn Phan Hồng Ngọc | ||||||
Nguyễn Duy Duẫn | ||||||
Nguyễn Xuân Nhân | ||||||
THỨ HAI 20.2 | THỨ BA 21.2 | THỨ TƯ 22.2 | THỨ NĂM 23.2 | THỨ SÁU 24.2 | THỨ BẢY 25.2 | |
5-8: Y3C- NK1 | 5-8: Y3D- NK1 | 5-8: Y3C- NK1 | 5-8: Y3D- NK1 | 7-8: XN2-BH | 5: 13h30-14h20 | |
./. | ./. | ./. | ./. | ./. | 6: 14h30-15h20 | |
7: 15h30-16h20 | ||||||
G5.3 | 8: 16h30-17h20 | |||||
G6,1 | G6,1 | G6,1 | G6,1 | |||