THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 24.4.2023

ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 24.4.2023
 THỨ HAI 24.4THỨ BA 25.4THỨ TƯ 26.4THỨ NĂM 27.4THỨ SÁU 28.4THỨ BẢY 29.4
KHÁMGS TAM (CK-S)
THS TRÃI (CK-C)
THS V KHÁNH (PK3-S)
THS THUỲ VÂN (PK3-C)
THS NHI (PK4-S)
THS NHÂN (PK4-C)
THS HẢO (PK6-S)
TS H VÂN (PK5-S)
THS HƯƠNG  (PK5-C)
TS CHI
THS K ANH (PK2-C)
THS X LONG (PK5-S)
THS THẮNG (PK4-S)
PGS THUẬN (CK-S)
THS HOÀNG (CK-C)
THS THẮNG (PK2-C)
THS V KHÁNH (PK3-S)
THS THUỲ VÂN (PK4-S)
THS NHI
THS HOÀNG  (PK4-C)
TS T VÂN (PK5-S)
THS TRÃI (PK5-C)
THS H NGỌC
THS K ANH (PK4-S)
THS HẢO (PK2-C)
THS DUẪN (PK3-C)
THS HƯƠNG (PK5-S)
THS NHÂN (PK3-S)
 
 Đối tượng TTLS 22-23 1-4: Đ D2CD-NCS-BL 1-4: YTCC2-CBTT11: 7h00-7h50
 Y4C 7/8 1-2: THS AN 1-2: THS HẢO-bù2: 8h00-8h50
 Y6GH 5/7 Viêm phổi MPCĐ Cơn đau quặn thận và NTĐT3: 9h00-9h50
 YHCT3A 4/4 NCS Hen PQ Suy thận4: 10h00-10h50
 Y5D LK 2/4 3-4: THS H NGỌC   
 YHCT4 2/2 TK Viêm gan mạn G5,2 
 Đối tượng TTLS mới Loét dạ dày tá tràng   
   G7,1   
       
 THỨ HAI 24.4THỨ BA 25.4THỨ TƯ 26.4THỨ NĂM 27.4THỨ SÁU 28.4THỨ BẢY 29.4
 
 5-8: YHCT4-TK 5-8: Y4C-NK45-6: RHM3-TK5-8: Y4C-NK45: 13h30-14h20
 ./. ./.THS DUẪN./.6: 14h30-15h20
    Động kinh 7: 15h30-16h20
      8: 16h30-17h20
       
 B1,05 G6,4B1,02G6,4 
       
 5-8: Y5D- LK 5-8: Y5D- LK 5-8: YHDP3-NBL 
 PGS TOÀN 5-6: PGS NGUYÊN PGS THẮNG-bù 
 Sa sút trí tuệ Sử dụng thuốc ở NCT HC thận hư 
 Ngã và nguy cơ té ngã ở NCT 7-8: PGS TIẾN Viêm cầu thận cấp 
   Huyết khối tĩnh mạch   
 G7,2 G7,2   
       
   5-8: YHCT3-NCS B1,05 
   ./.   
     5-8: Đ D2AB-NCS-BL 
     1-2: THS THUỲ VÂN 
     Viêm phổi MPCĐ 
   G4,4 Hen PQ 
     3-4: THS X LONG 
     Viêm gan mạn 
     Loét dạ dày tá tràng 
     G6,1