ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 4.12.2023 | ||||||
THỨ HAI 4.12 | THỨ BA 5.12 | THỨ TƯ 6.12 | THỨ NĂM 7.12 | THỨ SÁU 8,12 | THỨ BẢY 9,12 | |
KHÁM | ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 5-S) TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) | GS.TS Võ Tam (S) ThS. Phạm Minh Trãi (C) ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 4-C) ThS. Trương Xuân Long (PK 6-S) | PGS.TS Hoàng Anh Tiến (S) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (C) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 2-C) ThS. Lê Phước Hoàng (PK 3-S) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) BS. Trần Duy Khiêm (PK 5-C) | GS.TS Hoàng Khánh (S) ThS. Trần Thị Kim Anh (C) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 5-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 5-C) | ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK2-C) ThS. Lê Phước Hoàng (PK3-C) ThS. Lương Việt Thắng (PK4-S) ThS. Nguyễn Duy Duẫn (PK4-C) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK5-S) ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK6-S) | |
1-4: DƯỢC 3A-BH | Đối tượng TTLS 23-24 | 1: 7h00-7h50 | ||||
./. | Y3CD 2/8 | 2: 8h00-8h50 | ||||
Y6B 5/7 | 3: 9h00-9h50 | |||||
Y4B 3/8 | 4: 10h00-10h50 | |||||
Y5C 1/4 TK | ||||||
RHM3A 2/2 | ||||||
Đối tượng TTLS mới | ||||||
Y5C 1/4 TK | ||||||
G2,4 | ||||||
1-2: XN2B-BH | ||||||
THS HẢO | ||||||
HC thận hư | ||||||
Suy thận mạn | ||||||
B1,05 | ||||||
3-4: HALT1 - NCS | ||||||
THS H NGỌC | ||||||
XN CLS | ||||||
Vàng da | ||||||
Xuất huyết TH | ||||||
G.5.4 | ||||||
THỨ HAI 4.12 | THỨ BA 5.12 | THỨ TƯ 6.12 | THỨ NĂM 7.12 | THỨ SÁU 8,12 | THỨ BẢY 9,12 | |
5-8: Y3C- NK1 | 5-8: Y3D- NK1 | 5-8: Y3C- NK1 | 5-8: Y3D- NK1 | 5-8: Y4B- NK4 | ||
5-6: THS HƯƠNG* | 5-6: THS HƯƠNG (bù) | 5-6: TS CHI | 5-6: TS T VÂN | 5-6: TS H VÂN | 5: 13h30-14h20 | |
CĐ sốt | CĐ sốt | HC nhiễm độc giáp | Khám LS, CLS CXK | Viêm khớp dạng thấp | 6: 14h30-15h20 | |
Khám da, niêm mạc và CQPT | Khám da, niêm mạc và CQPT | HC tăng G máu | 7: 15h30-16h20 | |||
7-8: PGS TIẾN | 7-8: THS THÙY VÂN* | 7-8: THS X LONG | 7-8: THS HOÀNG | 8: 16h30-17h20 | ||
HC hẹp hai lá, hở chủ | Khám HH | Khám LS, CLS tiêu hoá- GM | HC hẹp hai lá, hở chủ | |||
HC suy tim | HC suy tim | |||||
G6,4 | G6,4 | G6,4 | G6,4 | G6.4 | ||
5-8: YHDP3-NCS | 5-8: Y4B- NK4 | 5-8: Y6B- NBL6 | 5-6: XN2A-BH | 5-8: Y5C-TK | ||
5-6: THS TRÃI | 5-6: GS THỦY | ./. | THS NHÂN | 5-6: THS KIM ANH | ||
Khám CXK | Tăng hoạt VTT | Tai biến MMN | Tai biến MMN | |||
7-8: THS P LONG | HC tăng ALNS | 7-8: PGS TOÀN | ||||
7-8: THS P LONG | ĐTĐ bệnh lý | YCC.2.2 | Bệnh lý TK ngoại biên | |||
ĐTĐ nhập môn | G.7.1 | |||||
HC hẹp, hở hai lá, hở chủ | G4.4 | |||||
B.107B | ||||||
5-6: HA3-NSCB | 7-8: HA3-NSCB | 5-8: HA2-BH | ||||
5-8: DƯỢC 3B-BH | TS NAM | TS NAM | 5-6: THS NHI | |||
./. | Giới thiệu về NSTH | Nội soi TH trên | Hen PQ | |||
Viêm phổi MPCĐ | ||||||
7-8: THS THẮNG* | ||||||
B.105 | B.108 | Viêm đường mật, túi mật cấp | ||||
Xơ gan | ||||||
B1,06 | ||||||
G6,1 | 5-8: Y6B- NBL6 | |||||
./. | ||||||
G.4.3 | ||||||