ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 6,2.2023 | ||||||
THỨ HAI 6.2 | THỨ BA 7.2 | THỨ TƯ 8.2 | THỨ NĂM 9.2 | THỨ SÁU 10.2 | THỨ BẢY 11.2 | |
KHÁM | PGS BẢO (CK-S) THS HẢO (CK-C) THS V KHÁNH (PK3-S) THS HOÀNG (PK3-C) THS NHI (PK4-S) TS H VÂN (PK5-S) THS HƯƠNG (PK5-C) THS THẮNG (PK6-S) | THS K ANH (PK2-C) THS P LONG (PK3-C) THS X LONG (PK5-S) | PGS VŨ THS NHÂN (PK4-S) THS THUỲ VÂN (PK4-C) THS V KHÁNH (PK3-S) | PGS TOÀN TS T VÂN (PK5-S) THS TRÃI (PK5-C) | GS HUY (CK-S) THS TRÃI (PK4-S) THS DUẪN (PK4-C) THS HẢO (PK2-C) THS HOÀNG (PK3-S) | |
Đối tượng TTLS 22-23 | 1-4: Y2B N9-TLS | 1-4: Y2D N19-TLS | 1-4: Y2A N5-TLS | 1: 7h00-7h50 | ||
Y3CD 5/8 | THS THUỲ VÂN | THS THẮNG | THS HƯƠNG | 2: 8h00-8h50 | ||
Y6EF 1/7 | Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | 3: 9h00-9h50 | ||
Y4B 8/8 | Skillslab 3 | Skillslab 3 | Skillslab 8 | 4: 10h00-10h50 | ||
Đối tượng TTLS mới | ||||||
1-4: Y2B N10-TLS | 1-4: Y2D N20-TLS | 1-4: Y2A N6-TLS | 13h30: Coi thi YTCC20 | |||
THS THUỲ VÂN | THS THẮNG | THS HƯƠNG | Nguyễn Duy Duẫn | |||
Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | Nguyễn Xuân Nhân | |||
1-4: Y2A N3-TLS | Skillslab 7 | Skillslab 7 | Skillslab 9 | Hoàng Ngọc Diệu Trâm | ||
THS KIM ANH | Trần Duy Khiêm | |||||
Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | Võ Thị Hoài Hương | |||||
Skillslab 8 | Phan Thị Thùy Vân | |||||
1-4: Y2A N4-TLS | ||||||
THS KIM ANH | ||||||
Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | ||||||
Skillslab 9 | ||||||
THỨ HAI 6.2 | THỨ BA 7.2 | THỨ TƯ 8.2 | THỨ NĂM 9.2 | THỨ SÁU 10.2 | THỨ BẢY 11.2 | |
5-8: Y3C- NK1 | 5-8: Y3D- NK1 | 5-8: Y3C- NK1 | 5-8: Y3D- NK1 | 7-8: XN2-BH | 5: 13h30-14h20 | |
5-6: THS THẮNG | 5-6: THS HẢO | 5-6: THS X LONG | ./. | PGS BẢO | 6: 14h30-15h20 | |
CĐ vàng da, báng | CĐ protein niệu | Xuất huyết tiêu hoá | Suy thận mạn | 7: 15h30-16h20 | ||
Bón, lỵ, tiêu chảy | HC tăng ure máu | CĐ đau bụng | HC thận hư | 8: 16h30-17h20 | ||
7-8: PGS TOÀN | 7-8: THS NHÂN | G5.3 | ||||
Khám phản xạ, HC liệt nửa người | Khám phản xạ, HC liệt nửa người | |||||
HC liệt hai chi dưới | HC liệt hai chi dưới | 5-8: Y2A N1-TLS | ||||
G6,1 | G6,1 | G6,1 | G6,1 | THS NHÂN | ||
Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | ||||||
5-8: Y2C N17-TLS | 5-8: Y2D N23-TLS | 5-8: Y2D N21-TLS | 5-6: HA2-BH | Skillslab 8 | ||
THS P LONG | THS DUẪN | THS HOÀNG | ./. | |||
Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | 5-8: Y2A N2-TLS | |||
Skillslab 3 | Skillslab 8 | Skillslab 8 | THS NHÂN | |||
YTCC1,4 | Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | |||||
5-8: Y2C N18-TLS | 5-8: Y2D N24-TLS | 5-8: Y2D N22-TLS | Skillslab 9 | |||
THS P LONG | THS DUẪN | THS HOÀNG | ||||
Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | ||||
Skillslab 7 | Skillslab 9 | Skillslab 9 | ||||
5-8: Y2C N15-TLS | 5-8: Y2B N11-TLS | 5-8: Y2C N13-TLS | ||||
THS TRÃI | TS H VÂN | THS HẢO | ||||
Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | ||||
Skillslab 8 | Skillslab 3 | Skillslab 1 | ||||
5-8: Y2C N16-TLS | 5-8: Y2B N12-TLS | 5-8: Y2C N14-TLS | ||||
THS TRÃI | TS H VÂN | THS HẢO | ||||
Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | ||||
Skillslab 9 | Skillslab 7 | Skillslab 2 | ||||
5-8: Y2B N7-TLS | ||||||
TS T VÂN | ||||||
Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | ||||||
Skillslab 3 | ||||||
5-8: Y2B N8-TLS | ||||||
TS T VÂN | ||||||
Cách lấy bệnh phẩm nước tiểu | ||||||
Skillslab 7 | ||||||