ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 3.4.2023 | ||||||
THỨ HAI 3.4 | THỨ BA 4.4 | THỨ TƯ 5.4 | THỨ NĂM 6.4 | THỨ SÁU 7.4 | THỨ BẢY 8.4 | |
KHÁM | TS H VÂN THS V KHÁNH (PK3-S) THS HẢO (PK4-S) THS NHÂN (PK6-S) THS TRÃI (PK5-S) TS T VÂN (PK5-C) | THS K ANH (PK2-C) THS HOÀNG (PK3-C) THS X LONG (PK5-S) | PGS TIẾN (CK-S) THS P LONG (CK-C) THS THUỲ VÂN (PK2-C) THS V KHÁNH (PK3-S) THS Ý NHI (PK4-S) | GS KHÁNH (CK-S) THS NHÂN (CK-C) THS HƯƠNG (PK5-S) TS H VÂN (PK5-C) | THS HOÀNG (PK4-S) THS THẮNG (PK6-S) THS DUẪN (PK3-C) THS P LONG (PK3-S) THS HẢO (PK4-C) | |
Đối tượng TTLS 22-23 | 1-4: Y3D-NK3 | 1-4: Y3C-NK3 | 1-4: Y3A-NK3 | 1: 7h00-7h50 | ||
Y4C 4/8 | 2: 8h00-8h50 | |||||
Y6GH 2/7 | 3: 9h00-9h50 | |||||
YHCT3A 1/4 NCS | 4: 10h00-10h50 | |||||
YHCT4B 1/2 TK | G6,2 | G6,2 | G6,2 | |||
Đối tượng TTLS mới | ||||||
YHCT3A 1/4 NCS | 1-4: YTCC2-CBTT1 | |||||
YHCT4B 1/2 TK | 1-2: THS TRÃI | |||||
Thoái khớp | ||||||
1-4: Y3B-NK3 | 3-4: THS H NGỌC | |||||
Viêm loét dạ dày | ||||||
Viêm gan mạn | ||||||
G6,2 | G5,2 | |||||
THỨ HAI 3.4 | THỨ BA 4.4 | THỨ TƯ 5.4 | THỨ NĂM 6.4 | THỨ SÁU 7.4 | THỨ BẢY 8.4 | |
5-8: YHCT4-TK | 5-8: YHCT3A1-TLS | 5-8: Y4C-NK4 | 5-8: YHCT3B3-TLS | 5-8: Y4C-NK4 | 5: 13h30-14h20 | |
THS DUẪN | 5-6: THS K ANH | 5-6: THS HẢO | 5-6: THS K ANH | ./. | 6: 14h30-15h20 | |
Liệt hai chi dưới | Khám tuyến giáp | Suy thận mạn | Khám tuyến giáp | 7: 15h30-16h20 | ||
Tai biến MMN | 8: 16h30-17h20 | |||||
Đau dây TK toạ | ||||||
HC tăng ALNS | ||||||
B1,05 | Skilllab 3 | G6,4 | Skilllab 3 | G6,4 | ||
5-8: YHCT3A2-TLS | 5-8: YHCT3-NCS | 5-8: YHCT3B4-TLS | 5-8: YHDP3-NBL | |||
5-6: THS K ANH | THS AN | 5-6: THS K ANH | 5-6: PGS NGUYÊN | |||
Khám tuyến giáp | Khám hô hấp | Khám tuyến giáp | Đái tháo đường | |||
Hc nung mủ P, khí phế thủng | Basedow | |||||
7-8: THS THUỲ VÂN | ||||||
Viêm phổi MPCĐ | ||||||
Hen PQ | ||||||
Skilllab 7 | G4,4 | Skilllab 7 | B1,05 | |||
5-6: RHM3-TK | ||||||
THS NHÂN | ||||||
Khám cảm giác, khám phản xạ | ||||||
B1,02 | ||||||