THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 18.3.2024

ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 18.3.2024
 THỨ HAI 18.3THỨ BA 19.3THỨ TƯ 20.3THỨ NĂM 21.3THỨ SÁU 22.3THỨ BẢY 23.3
KHÁMThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S)
ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 5-S)
ThS. Văn Thị Minh An (PK 5-C)
ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK 6-S)
TS. Lê Thị Hồng Vân
ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S)
ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S)
ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C)
ThS. Trần Thanh Tùng (PK 5-S)
ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 5-C)
PGS.TS Lê Thị Bích Thuận (S)
 ThS. Đoàn Phạm Phước Long (C)
ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S)
ThS. Trương Xuân Long (PK 5-C)
PGS.TS Nguyễn Đình Toàn (S)
 ThS. Nguyễn Xuân Nhân (C)
ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 4-C)
ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S)
ThS. Lương Việt Thắng (PK 5-C)
GS.TS Trần Văn Huy (S)
 ThS Trương Xuân Long (C)
ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 2-C)
TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân (PK 4-S)
TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-C)
ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 5-S)
ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 6-S)
 
 1-4: Y3B- NK31-4: Y3C- NK3 1-4: Y3D- NK31-4: Y3A- NK31: 7h00-7h50
 1-2: THS P LONG1-2: THS THÙY VÂN* 1-2: PGS TIẾN1-2: THS AN2: 8h00-8h50
 Thấp timHen phế quản Thấp timHen phế quản3: 9h00-9h50
      4: 10h00-10h50
 3-4: THS LONG3-4: THS X LONG 3-4: THS TÙNG3-4: THS P LONG 
 Viêm dạ dày- Loét dạ dày tá tràngViêm dạ dày- Loét dạ dày tá tràng Đái tháo đườngThấp tim 
 G5.3G6.3 G6.3G4.3 
       
 1-4: ĐD2B- NCS-BL   1-4: ĐD2A- NCS-BL 
 1-2: THS H NGỌC   1-2: THS THẮNG 
 Khám LS tiêu hóa, GM   Khám LS tiêu hóa, GM 
 Báng   Báng 
 3-4: THS TRIẾT   3-4: THS TÙNG 
 HC nhiễm độc giáp   HC nhiễm độc giáp 
 HC tăng G máu   HC tăng G máu 
 G7.2   G7.4 
       
 Đối tượng TTLS 23-24     
 Y6D 4/7     
 Y4C 4/8     
 RHM3A 2/2 TK     
 YHDP3 1/2     
 Đối tượng TTLS mới     
 YHDP3 1/2     
       
 THỨ HAI 18.3THỨ BA 19.3THỨ TƯ 20.3THỨ NĂM 21.3THỨ SÁU 22.3THỨ BẢY 23.3
 
 5-8: YHCT3A- TLS 5-8: YHCT3B- TLS5-8: Y6D- BL ĐTNK5-8: Y4C- NK45: 13h30-14h20
 5-6: THS KHIÊM 5-6: THS HẢO./.5-6: TS T VÂN6: 14h30-15h20
 Khám bụng Khám LS thận- TN Lupus ban đỏ hệ thống7: 15h30-16h20
 7-8: THS NHI 7-8: THS ĐẠT  8: 16h30-17h20
 Khám LS hô hấp Khám cơ lực, trương lực cơ   
 Skillslab 4 Skillslab 4G4.2G6.1 
       
 5-8: Y6D- BL ĐTNK 5-8: Y4C- NK45-8: YHDP3- NBL  
 ./. 5-6: THS NHI5-6: THS HƯƠNG  
   COPDThoái khớp  
    Viêm khớp dạng thấp  
   7-8:  THS H NGỌC7-8: THS HẢO  
 G4.2 Ung thư gan nguyên phátTổn thương thận cấp  
   G6.1YTCC1,4  
       
   5-8: Y6D- BL ĐTNK5-8: YHCT3- NCS  
   ./.5-6: THS TRIẾT  
    HC nhiễm độc giáp  
    7-8: PGS THẮNG  
    Khám LS, CLS thận TN  
   G4.2G4.3  
       
   5-8: RHM3A- TK5-8: RHM3B- TK  
   ./../.  
       
       
   YTCC2.2YTCC2.2