ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 19.2.2024 | ||||||
THỨ HAI 19.2 | THỨ BA 20.2 | THỨ TƯ 21.2 | THỨ NĂM 22.2 | THỨ SÁU 23.2 | THỨ BẢY 26.2 | |
KHÁM | TS. Lê Văn Chi ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 5-S) TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) | GS.TS Võ Tam (S) ThS. Phạm Minh Trãi (C) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S) ThS. Lê Phước Hoàng (PK 3-C) ThS. Văn Thị Minh An (PK 4-C) ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 6-S) | PGS.TS Lê Thị Bích Thuận (S) ThS. Lê Phước Hoàng (C) ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Trương Xuân Long (PK 5-C) | PGS.TS Nguyễn Đình Toàn (S) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (C) ThS. Nguyễn Vũ Phòng (PK 3-C) ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 4-C) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 5-S) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 5-C) | GS.TS Trần Văn Huy (S) ThS Trương Xuân Long (C) ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 2-C) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 4-S) BS. Lê Thanh Minh Triết (PK 5-S) ThS. Trần Thanh Tùng (PK 6-S) | |
Đối tượng TTLS 23-24 | 1: 7h00-7h50 | |||||
Y6C 7/7 | 2: 8h00-8h50 | |||||
3: 9h00-9h50 | ||||||
4: 10h00-10h50 | ||||||
Đối tượng TTLS mới | ||||||
THỨ HAI 19.2 | THỨ BA 20.2 | THỨ TƯ 21.2 | THỨ NĂM 22.2 | THỨ SÁU 23.2 | THỨ BẢY 26.2 | |
5-8: YHCT4- TK | 5-8: Y4C- NK4 | 5-8: YHDP3- NBL | 5-8: Y4C- NK4 | |||
5-6: THS NHÂN | 5-6: TS T VÂN | 5-6: THS P LONG | 5-6: THS AN | 5: 13h30-14h20 | ||
Khám, dấu chứng lâm sàng TK | Viêm khớp dạng thấp | Bệnh hẹp van hai lá | Hen phế quản | 6: 14h30-15h20 | ||
7-8: PGS TOÀN | 7-8: PGS TIẾN | 7-8: THS HẢO | 7-8: THS H NGỌC | 7: 15h30-16h20 | ||
Khám 12 dây thần kinh sọ não | Bệnh hẹp van hai lá | Hội chứng thận hư | Viêm gan mạn | 8: 16h30-17h20 | ||
YTCC1,1 | G6.1 | YTCC1,1 | G6.1 | |||
5-8: RHM3A- TK | 5-8: RHM3B- TK | |||||
THS NHÂN | THS KIM ANH | |||||
Khám, dấu chứng lâm sàng TK | Khám, dấu chứng lâm sàng TK | |||||
Khám 12 dây thần kinh sọ não | Khám 12 dây thần kinh sọ não | |||||
YTCC2.2 | YTCC2.2 | |||||