ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 20.3.2023 | ||||||
THỨ HAI 20.3 | THỨ BA 21.3 | THỨ TƯ 22.3 | THỨ NĂM 23.3 | THỨ SÁU 24.3 | THỨ BẢY 25.3 | |
KHÁM | GS TAM (CK-S) THS TRÃI (CK-C) THS V KHÁNH (PK3-S) THS HẢO (PK3-C) THS P LONG (PK6-S) THS NHI (PK4-S) TS H VÂN (PK5-S) THS HƯƠNG (PK5-C) | THS K ANH (PK2-C) THS X LONG (PK5-S) | PGS THUẬN (CK-S) THS HOÀNG (CK-C) THS THUỲ VÂN (PK2-C) THS V KHÁNH (PK3-S) THS TRÃI (PK4-S) | THS NHI TS T VÂN (PK5-S) TS H VÂN (PK5-C) THS NHÂN (PK6-S) | THS H NGỌC THS HOÀNG (PK2-C) THS THẮNG (PK5-S) THS DUẪN (PK3-C) THS HẢO (PK3-S) | |
Đối tượng TTLS 22-23 | 1-4: Y3D-NK3 | 1-4: Y3C-NK3 | 1-4: Y3A-NK3 | 1: 7h00-7h50 | ||
Y4C 2/8 | 1-2: PGS TIẾN* | 1-2: THS AN* | 1-2: THS AN* | 2: 8h00-8h50 | ||
Y6EF 7/7 | Thấp tim | Viêm phổi MPCĐ | Viêm phổi MPCĐ | 3: 9h00-9h50 | ||
Đối tượng TTLS mới | Tăng huyết áp | Suy HH cấp | Suy HH cấp | 4: 10h00-10h50 | ||
3-4: PGS NGUYÊN | 3-4: THS X LONG* | |||||
Đái tháo đường | 3-4: TS T VÂN | Viêm đường mật- túi mật cấp | ||||
1-4: Y3B-NK3 | Thoái khớp | Viêm dạ dày | ||||
1-2: THS H NGỌC* | G6,2 | G6,2 | G6,2 | |||
Viêm đường mật- túi mật cấp | ||||||
Viêm dạ dày | ||||||
3-4: PGS NHẠN | ||||||
Đái tháo đường | ||||||
G6,2 | ||||||
THỨ HAI 20.3 | THỨ BA 21.3 | THỨ TƯ 22.3 | THỨ NĂM 23.3 | THỨ SÁU 24.3 | THỨ BẢY 25.3 | |
5-8: YHCT4-TK | 5-8: YHCT3A1-TLS | 5-8: Y4C-NK4 | 5-8: YHCT3B3-TLS | 5-8: Y4C-NK4 | 5: 13h30-14h20 | |
PGS TOÀN | 5-6: THS THUỲ VÂN | 5-6: TS H VÂN | 5-6: THS THUỲ VÂN | 5-6: TS CHI | 6: 14h30-15h20 | |
Khám dâú chứng LS TK | Khám LS hô hấp | Bệnh Gout | Khám LS hô hấp | Hạ G máu | 7: 15h30-16h20 | |
Khám 12 đôi dây TK sọ | Lupus ban đỏ hệ thống | Tăng hoạt VTT | 8: 16h30-17h20 | |||
Khám phản xạ | 7-8: THS HẢO | 7-8: THS H NGỌC* | 7-8: THS HẢO | 7-8: THS P LONG | ||
Khám LS thận- TN | Viêm gan mạn | Khám LS thận- TN | Bệnh hẹp van hai lá | |||
B1,05 | Skilllab 3 | K gan nguyên phát | Skilllab 3 | Suy tim | ||
G6,4 | G6,4 | |||||
5-8: YHCT3A2-TLS | 5-8: YHCT3-NCS | 5-8: YHCT3B4-TLS | ||||
5-6: THS THUỲ VÂN | THS THẮNG | 5-6: THS THUỲ VÂN | ||||
Khám LS hô hấp | Vàng da, báng | Khám LS hô hấp | ||||
Bón, lỵ, tiêu chảy | ||||||
7-8: THS HẢO | Xuất huyết tiêu hoá | 7-8: THS HẢO | ||||
Khám LS thận- TN | Khám LS thận- TN | |||||
Skilllab 7 | G4,4 | Skilllab 7 | ||||
5-8: CNYKNN-NK1 | 5-8: CNYKNN-NK1 | |||||
THS NHÂN | THS HƯƠNG* | |||||
Tai biến MMN | Viêm khớp dạng thấp | |||||
Bệnh lý TK ngoại biên | Bệnh Gout | |||||
B1,04 | B1,04 | |||||
5-8: YHCT3B4-TLS | ||||||
THS TRÃI | ||||||
Khám cột sống | ||||||
Skilllab 4 | ||||||