THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 8.4.2024

ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 8.4.2024
 THỨ HAI 8.4THỨ BA 9.4THỨ TƯ 10.4THỨ NĂM 11.4THỨ SÁU 12.4THỨ BẢY 13.4
KHÁMThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S)
ThS. Lương Việt Thắng (PK 5-S)
ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S)
ThS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK7-S)
ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh
ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C)
ThS. Trần Thanh Tùng (PK 3-S)
ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S)
TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân (PK 4-C)
PGS.TS Nguyễn Anh Vũ (S)
 ThS. Nguyễn Lê Hoàng Minh (C)
ThS. Trương Xuân Long (PK 2-C)
ThS. BSCKII Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S)
ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-S)
ThS. Nguyễn Xuân Nhân (PK 5-C)
ThS. Văn Thị Minh An (S)
 ThS. Phan Thị Thùy Vân (C)
ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S)
ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S)
ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc (PK 5-C)
GS.TS Trần Văn Huy (S)
ThS. Văn Thị Minh An (PK 2-C)
TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 4-S)
ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 4-C)
ThS. Lê Thanh Minh Triết (PK 5-S)
ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 6-S)
ThS. Trần Duy Khiêm (PK7-S)
 
 1-4: ĐD2B- NCS-BL  1-4: YHDP5- TK1-4: ĐD2A- NCS-BL1: 7h00-7h50
 1-2: PGS TIẾN  1-2: THS NHÂN*1-2: THS THẮNG2: 8h00-8h50
 HC suy tim  Hôn mêViêm gan mạn3: 9h00-9h50
 Bệnh hẹp van hai lá    4: 10h00-10h50
     3-4: GS THUỶ 
 3-4: TS CHI  G6,3Đái  tháo đường 
 Đái tháo đường     
 G7.2   G7.4 
       
 Đối tượng TTLS 23-24   1-4: ĐD2B- NCS-BL* 
 Y6D 7/7   1-2: THS NHI 
 Y4C 7/8   Hen PQ 
 Y3CD 2/6     
 YHCT3A 1/4   3-4: PGS THUẬN 
 YHCT4B 1/2- TK   Tăng huyết áp 
 Y5D 1/4 LK     
 Đối tượng TTLS mới   G7,3 
 YHCT3A 1/4     
 Y5D 1/4 LK     
 YHCT4B 1/2- TK     
 
 THỨ HAI 8.4THỨ BA 9.4THỨ TƯ 10.4THỨ NĂM 11.4THỨ SÁU 12.4THỨ BẢY 13.4
 5-8: Y5D- LK5-8: ĐD2A- NCS-BL*5-8: Y5D- LK5-8: YHCT3- NCS5-8: Y4D- NK4*5: 13h30-14h20
 5-6: TS T VÂN5-6: THS ANPGS NGUYÊN5: THS KHIÊM5-6: THS TRÃI*6: 14h30-15h20
 Loãng xương ở người cao tuổiHen PQĐại cương về Lão khoaVàng da, báng (1 tiết)Bệnh Gout7: 15h30-16h20
 7-8: PGS TOÀN Rối loạn sinh lý ở người cao tuổi6: THS TRÂM 8: 16h30-17h20
 Ngã và rối loạn dáng đi7-8: THS P LONG HC tăng ure máu (1 tiết)7-8: TS H VÂN 
 G5.3Tăng huyết ápG4.27-8: THS HƯƠNGLupus ban đỏ HT 
    Khám CXKG6.1 
 5-8: Y6D- BL ĐTNKG3,35-8: Y4D- NK4*G4.3  
 ./. 5-6: THS HẢO   
   Viêm cầu thận cấp5-8: YHDP3- NBL  
   Viêm ống thận cấp./.  
   7-8: THS H NGỌC   
 G4.2 Viêm gan mạn   
   G6.1YTCC1,4  
       
   5-8: YHDP5- TK   
   5-6: THS KIM ANH   
   Nhược cơ   
   7-8: PGS TOÀN   
   HC tăng ALNS   
   G5,3