Lịch giảng dạy Đại học tuần 11.7.2022

THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 11.7.2022
 THỨ HAI 11.7THỨ BA 12.7THỨ TƯ 13.7THỨ NĂM 14.7THỨ SÁU 15.7THỨ BẢY 16.7
KHÁMTHS V KHÁNH
THS HOÀNG (PK4-S)
THS P LONG (PK3-S)
THS HẢO (PK5-S)
GS DÀNG
THS K ANH (PK2-C)
THS X LONG (PK5-S)
GS MINH  (CK-S)
THS P LONG (CK-C)
THS V KHÁNH (PK3-S)
PGS NHẠN (PK4-S)
THS HẢO (PK5-C)
THS NHI
TS VÂN (PK3-S)
THS TRÃI (PK3-C)
THS H NGỌC
THS TRÃI (PK5-S)
THS HOÀNG (PK3-S)
THS NHI (PK4-S)
THS DUẪN (PK3-C)
THS AN (PK6-S)
 
 Đối tượng TTLS 21-22 1-4: ĐD2A-NCSBL1-4: ĐD2A-NCSBL1-4: RHM2-NCS1: 7h00-7h50
 Y3A 2/5 1-2: THS X LONG1-2: THS HOÀNG1-2: THS HẢO2: 8h00-8h50
 Y4D 1/7 Viêm gan mạnTăng huyết ápKhám LS, CLS thận- TN3: 9h00-9h50
 YHCT3A 2/4 Loét dạ dày tá tràng HC tăng ure máu4: 10h00-10h50
 YHDP5B 1/2 TK 3-4: BS THÙY VÂN3-4: GS THUỶ3-4: THS K ANH* 
 Đối tượng TTLS mới HC hẹp, giãn PQĐái tháo đườngHC nhiễm độc giáp 
 YHDP5B 1/2 TK Viêm phổi MPCĐ, Hen PQ HC tăng G máu 
 Y4D 1/7 G7.1G7.1G6.4 
       
   1-2: YHDP3-NBL 1-2: YHDP3-NBL 
 1-4: ĐD2B-NCSBL ./. ./. 
 1-2: PGS THẮNG     
 Suy thận mạn     
 HC thận hư YTCC1.4 YTCC1.4 
 3-4: THS NHI     
 HC hẹp, giãn PQ     
 Viêm phổi MPCĐ, Hen PQ     
 G7.4     
       
 THỨ HAI 11.7THỨ BA 12.7THỨ TƯ 13.7THỨ NĂM 14.7THỨ SÁU 15.7THỨ BẢY 16.7
 
  5-8: ĐD2B-NCSBL  5-8: Y4C-NK45: 13h30-14h20
  5-6: THS P LONG  ./.6: 14h30-15h20
  Tăng huyết áp   7: 15h30-16h20
      8: 16h30-17h20
  7-8: THS H NGỌC    
  Viêm gan mạn  G4.3 
  Loét dạ dày tá tràng    
  G7.4    
       
  5-8: Y4D-NK4    
  ./.    
       
       
       
  G6.3    
       
       
       
       
       
       
BV TW