Lịch giảng dạy Đại học tuần 27.6.2022

ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 27.6.2022
 THỨ HAI 27.6THỨ BA 28.6THỨ TƯ 29.6THỨ NĂM 30.6THỨ SÁU 1.7THỨ BẢY 2.7
KHÁMPGS BẢO (CK-S)
THS HẢO (CK-C)
THS V KHÁNH (PK3-S)
THS P LONG (PK4-S)
THS AN (PK6-S)
THS TRÃI (PK5-S)
GS THUỶ
THS K ANH (PK2-C)
THS X LONG (PK6-S)
PGS VŨ
THS V KHÁNH (PK3-S)
PGS NHẠN (PK4-S)
THS TRÃI (PK4-C)
PGS TOÀN
TS VÂN (PK3-S)
THS NHI (PK5-S)

GS HUY (CK-S)
THS X LONG (CK-C)
THS P LONG (PK6-S)
THS HẢO (PK5-S)
THS DUẪN (PK3-C)
 
 Đối tượng TTLS 21-221-4: Y3D- NK3- BÙ tuần 13.61-2: YHDP3-NBL1-4: ĐD2A-NCSBL1-4: Y3A- NK31: 7h00-7h50
 Y6C 6/7THS H NGỌCTHS HẢO1-2: THS X LONG*./.2: 8h00-8h50
 Y4C 6/7Viêm dạ dàyHC thận hưKhám LS tiêu hoá GM 3: 9h00-9h50
 YHCT3A 1/4 Viêm cầu thận cấpVàng da, báng 4: 10h00-10h50
 YHCT4A 1/2G6.1YTCC1.43-4: PGS THẮNGG2.4 
 Đối tượng TTLS mới  Khám LS, CLS thận TN  
 YHCT3A 1/4 1-4: ĐD2A-NCSBLG7.11-2: YHDP3-NBL 
 YHCT4A 1/2 1-2: THS HOÀNG THS NHI 
   Khám LS tim mạch Viêm phổi MPCĐ 
 1-4: ĐD2B-NCSBL HC suy tim Hen PQ 
 1-2: THS K ANH 3-4: THS TRÃI YTCC1.4 
 HC nhiễm độc giáp Khám cơ xương khớp   
 HC tăng G máu Thoái khớp   
 3-4: THS NHI G7.1   
 HC nung mủ P, khí phế thủng     
 HC tràn dịch, tràn khí MP     
 G7.4     
       
       
 THỨ HAI 27.6THỨ BA 28.6THỨ TƯ 29.6THỨ NĂM 30.6THỨ SÁU 1.7THỨ BẢY 2.7
 
 5-8: YHDP3-NBL5-8: Y4D-NK45-8: Y3B- NK35-8: YHDP3-NBL5-8: Y4C-NK45: 13h30-14h20
 TS VÂN*./../.GS THUỶ./.6: 14h30-15h20
 Thoái khớp  Đái tháo đường 7: 15h30-16h20
 Viêm khớp dạng thấp  Basedow 8: 16h30-17h20
       
 YTCC1.4G6.3G6.3YTCC1.4G4.3 
       
 5-8: Y4.3-NBL15-8: ĐD2B-NCSBL 5-8: Y3C- NK3  
 ./.5-6: THS P LONG* ./.  
  Khám LS tim mạch    
  HC suy tim    
 YTCC1.37-8: THS H NGỌC G6.3  
  Khám LS tiêu hoá GM    
  Vàng da, báng    
  G7.4    
       
       
       
       
       
       
BV TW