ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 11.9.2023 | ||||||
THỨ HAI 11.9 | THỨ BA 12.9 | THỨ TƯ 13.9 | THỨ NĂM 14.9 | THỨ SÁU 15.9 | THỨ BẢY 16.9 | |
KHÁM | TS. Lê Thị Hồng Vân ThS. Lê Phước Hoàng (PK 3-C) ThS. Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 5-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) | ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C) BS. Hoàng Ngọc Diệu Trâm (PK 4-C) ThS. Trương Xuân Long (PK 6-S) | PGS.TS Lê Thị Bích Thuận (S) ThS. Lê Phước Hoàng (C) ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 2-C) ThS Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-C) | GS.TS Hoàng Khánh (S) ThS. Trần Thị Kim Anh (C) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-C) ThS. Lương Việt Thắng (PK 4-C) TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân (PK 5-S) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 5-C) | ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc ThS. Phạm Minh Trãi (PK 4-S) ThS. Nguyễn Duy Duẫn (PK 4-C) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S) ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 6-S) | |
Đối tượng TTLS 21-22 | 1: 7h00-7h50 | |||||
Y6A 1/7 | 2: 8h00-8h50 | |||||
Y5B 1/4 TK | 3: 9h00-9h50 | |||||
XN3A NSCB 1/2 | 4: 10h00-10h50 | |||||
Đối tượng TTLS mới | ||||||
Y6A 1/7 | ||||||
XN3A NSCB 1/2 | ||||||
Y5B 1/4 TK | ||||||
THỨ HAI 11.9 | THỨ BA 12.9 | THỨ TƯ 13.9 | THỨ NĂM 14.9 | THỨ SÁU 15.9 | THỨ BẢY 16.9 | |
5-8: Y6A- NBL6 | 5-8: Y6A- NBL6 | 5-8: Y6A- NBL6 | ||||
5-6: GS HUY | 5-6: PGS TIẾN | 5-6: TS T VÂN | 5: 13h30-14h20 | |||
Xơ gan | LP chống đông | Viêm cột sống dính khớp | 6: 14h30-15h20 | |||
7-8: THS H NGỌC | 7-8: PGS THUẬN | 7-8: THS TRÃI | 7: 15h30-16h20 | |||
Viêm tuỵ cấp | Rối loạn nhịp tim | Viêm khớp nhiễm khuẩn | 8: 16h30-17h20 | |||
G3,4 | G3,2 | G6,4 | ||||
5-8: XN3- NSCB | 5-6: YTCC3-CBTT2 | 5-8: YHCT4-NBL | ||||
TS NAM | 5-6: TS H VÂN | 5-6: THS HẢO | ||||
Giới thiệu về NSTH | Bệnh Gout | HC thận hư | ||||
NSTH trên | Viêm cầu thận cấp | |||||
7-8: THS NHI | ||||||
B1,02 | B1,07B | Viêm phổi MPCĐ | ||||
Hen PQ | ||||||
5-8: Y5B-TK | G6,3 | |||||
5-6: PGS TOÀN | ||||||
Tai biến MMN | 5-8: YTCC3-CBTT2 | |||||
7-8: THS DUẪN | 5-6: THS P LONG | |||||
Bệnh lý TK ngoại biên | Suy mạch vành | |||||
G4,2 | ||||||
7-8:THS X LONG | ||||||
Viêm gan mạn | ||||||
B1,07B | ||||||
5-8: Y5B-TK | ||||||
B1,07 | ||||||