ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 12.6.2023 | ||||||
THỨ HAI 12.6 | THỨ BA 13.6 | THỨ TƯ 14.6 | THỨ NĂM 15.6 | THỨ SÁU 16.6 | THỨ BẢY 17.6 | |
KHÁM | TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân ThS. Lê Phước Hoàng (PK 3-C) ThS. Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Lương Việt Thắng (PK 4-C) ThS. Phạm Minh Trãi (PK 5-S) ThS. Võ Thị Hoài Hương (PK 5-C) ThS. Nguyễn Thị Ý Nhi (PK 6-S) | ThS. Trần Thị Kim Anh (PK 2-C) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-C) ThS. Trương Xuân Long (PK 5-S) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-C) ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 6-S) | PGS.TS Nguyễn Anh Vũ ThS. Phan Thị Thùy Vân (PK 2-C) ThS. Đoàn Phạm Phước Long (PK 3-S) ThS. Đào Thị Vân Khánh (PK 4-S) ThS. Lương Việt Thắng (PK 5-C) | ThS. Nguyễn Duy Duẫn (-) ThS. Lê Phước Hoàng (PK 3-S) TS. Nguyễn Hoàng Thanh Vân (PK 5-S) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 5-C) ThS. Trương Xuân Long (PK 6-S) | ThS. Nguyễn Phan Hồng Ngọc ThS. Phạm Minh Trãi (PK 2-C) ThS. Nguyễn Duy Duẫn (PK 4-C) ThS. Đoàn Thị Thiện Hảo (PK 5-S) TS. Lê Thị Hồng Vân (PK 6-S) | |
Đối tượng TTLS 22-23 | 1-4: RHM2A-NCS | 1: 7h00-7h50 | ||||
Y4D 3/8 | 1-2: THS HẢO | 2: 8h00-8h50 | ||||
Y3AB 1/6 | Khám LS, CLS Thận- TN | 3: 9h00-9h50 | ||||
Y5C LK 1/4 | HC tăng ure máu | 4: 10h00-10h50 | ||||
Đối tượng TTLS mới | 3-4: THS H NGỌC (bù) | |||||
Y3AB 1/6 | Vàng da, báng | |||||
Y5C LK 1/4 | CĐ đau bụng, xuất huyết TH | |||||
G.3.3 | ||||||
THỨ HAI 12.6 | THỨ BA 13.6 | THỨ TƯ 14.6 | THỨ NĂM 15.6 | THỨ SÁU 16.6 | THỨ BẢY 17.6 | |
5-8: Y5CD - LK | 5-8: Y5CD - LK | 5-8: Y4D- NK4 | 5-8: Y4D- NK4 | 13H30: Coi thi YHCT20 | 5: 13h30-14h20 | |
5-6: PGS NGUYÊN | TS T VÂN | 5-6: THS X LONG (bù) | 5-6: THS TRÃI | Trần Duy Khiêm | 6: 14h30-15h20 | |
Đại cương về Lão khoa | Loãng xương ở người cao tuổi | Loét dạ dày- tá tràng | Lupus ban đỏ HT | Hoàng Ngọc Diệu Trâm | 7: 15h30-16h20 | |
7-8: PGS TIẾN | Sarcopenia | Viêm gan mạn | Lao khớp | Đoàn Phạm Phước Long | 8: 16h30-17h20 | |
Huyết khối tĩnh mạch | 7-8: PGS NHẠN | 7-8: THS P LONG | Lương Việt Thắng | |||
G.4.1 | G.7,2 | Hạ G máu | ĐTĐ bệnh lý | Hồ Ngọc Tiến Đạt | ||
Tăng hoạt VTT | Bệnh cơ tim | Lê Thanh Minh Triết | ||||
13H30: Coi thi điều động | 5-8: Y4D- NK4-B | G3.4 | G3.4 | |||
Lê Thái Uyên Thi | THS THUỲ VÂN | |||||
Đặng Thị Châu Anh | Hen PQ | 5-6: RHM2B-NCS | 5-8: Y5CD - LK | |||
COPD | GS THUỶ | PGS TOÀN | ||||
K phổi nguyên phát | HC nhiễm độc giáp | Ngã và rối loạn dáng đi | ||||
G6.3 | HC tăng G máu | Sa sút trí tuệ | ||||
4.01B | G.7,2 | |||||