ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 26.12.2022 | ||||||
THỨ HAI 26,12 | THỨ BA 27.12 | THỨ TƯ 28.12 | THỨ NĂM 29.12 | THỨ SÁU 30.12 | THỨ BẢY 31.12 | |
KHÁM | GS TAM (CK-S) THS TRÃI (CK-C) THS V KHÁNH (PK3-S) THS HOÀNG (PK4-S) THS NHÂN (PK6-S) THS H VÂN (PK5-S) THS HƯƠNG (PK5-C) | THS K ANH (PK2-C) THS X LONG (PK5-S) THS HẢO (PK6-S) | PGS TIẾN (CK-S) THS P LONG (CK-C) THS HOÀNG (PK4-C) THS V KHÁNH (PK3-S) | GS KHÁNH THS TRÃI (PK5-C) THS HƯƠNG (PK5-S) | THS DUẪN (PK3-C) THS P LONG (PK3-S) THS THẮNG (PK4-S) THS HẢO (PK4-C) | |
Đối tượng TTLS 22-23 | 1-4: XN3-NSCB | 1-4: HA3- NSCB | 1-4: DUOC3B-BH | 1: 7h00-7h50 | ||
Y3CD 1/8 | ./. | ./. | 1-2: PGS THẮNG | 2: 8h00-8h50 | ||
Y6CD 4/7 | Sỏi hệ TN, viêm cầu thận cấp | 3: 9h00-9h50 | ||||
Y4B 4/8 | G5,3 | G5.2 | Bệnh cầu thận thứ phát | 4: 10h00-10h50 | ||
Y5C 1/4 TK | 3-4: GS DÀNG | |||||
RHM2A 2/2 | 10h00: Y3CD-NK2 | Nhân giáp | ||||
YTCC3 1/2 | Y3C: THS TRÃI | Tăng hoạt VTT | ||||
Đối tượng TTLS mới | HD làm bệnh án | G2.4 | ||||
YTCC3 1/2 | G4,1 | |||||
Y3CD 1/8 | ||||||
1-4: DUOC3B-BH | Y3D: THS HƯƠNG | |||||
1-3: THS AN | HD làm bệnh án | |||||
Áp xe P | G4,2 | |||||
Tràn dịch MP | ||||||
Suy HH mạn | ||||||
4: THS P LONG | ||||||
Bệnh cơ tim | ||||||
G4,1 | ||||||
1-4: DUOC3A-BH | ||||||
1-2: THS HẢO | ||||||
Sỏi hệ TN, viêm cầu thận cấp | ||||||
Bệnh cầu thận thứ phát | ||||||
3-4: GS THUỶ | ||||||
Béo phì | ||||||
G3.4 | ||||||
THỨ HAI 26,12 | THỨ BA 27.12 | THỨ TƯ 28.12 | THỨ NĂM 29.12 | THỨ SÁU 30.12 | THỨ BẢY 31.12 | |
5-8: Y3C- NK1 | 5-8: Y3D- NK1 | 5-8: Y3C- NK1 | 5-8: Y3D- NK1 | 1-4: RHM3-NBL1 | 5: 13h30-14h20 | |
5-6: THS HOÀNG | 5-6: THS AN | 5-6: TS T VÂN | 5-6: TS H VÂN | PGS NGUYÊN | 6: 14h30-15h20 | |
Khám LS tim mạch | Khám hô hấp | CĐ sốt | Khám LS, CLS CXK | Đái tháo đường | 7: 15h30-16h20 | |
7-8: PGS TOÀN | Khám da, niêm mạc, CQPT | Basedow | 8: 16h30-17h20 | |||
7-8: THS H NGỌC | Khám dấu chứng LS TK | 7-8: THS HẢO | 7-8: THS H. NGỌC | |||
Khám LS, CLS tiêu hoá GM | Khám 12 đôi dây TK sọ | Khám LS, CLS thận TN | Khám LS, CLS tiêu hoá GM | |||
G6,1 | G6,1 | G6,1 | G6,1 | G3.2 | ||
5-8: Y4B-NK4 | 5-8:YTCC3-CBTT2 | 5-8: Y4B-NK4 | 5-6: HA2-BH | 7-8: XN2-BH | ||
./. | ./. | ./. | THS NHÂN | PGS TIẾN | ||
Tai biến MMN | Tăng huyết áp | |||||
Hôn mê | Suy tim | |||||
YTCC2.2 | G2.3 | YTCC1.2 | YTCC1,4 | G5.3 | ||
5-8: Y5A*-TK | 5-8: Y5A*-TK | |||||
./. | THS DUẪN | |||||
Bệnh lý TK ngoại biên | ||||||
Động kinh | ||||||
Parkinson | ||||||
G4.2 | G3,4 | |||||