ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI | ||||||
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 30.1.2023 | ||||||
THỨ HAI 30.1 | THỨ BA 31.1 | THỨ TƯ 1.2 | THỨ NĂM 2.2 | THỨ SÁU 3.2 | THỨ BẢY 4.2 | |
KHÁM | TS T VÂN THS V KHÁNH (PK3-S) THS NHÂN (PK6-S) THS HẢO (PK4-S) TS H VÂN (PK5-S) THS HƯƠNG (PK5-C) | TS CHI THS K ANH (PK2-C) THS TRÃI (PK3-C) THS X LONG (PK5-S) BS THUỲ VÂN (PK6-S) | PGS TIẾN (CK-S) THS P LONG (CK-C) THS HOÀNG (PK4-C) THS V KHÁNH (PK3-S) | GS KHÁNH (CK-S) THS K ANH (CK-C) TS H VÂN (PK5-C) THS TRÃI (PK5-S) | THS H NGỌC THS P LONG (PK3-S) THS DUẪN (PK3-C) THS HẢO (PK4-C) THS THẮNG (PK4-S) THS HOÀNG (PK6-S) | |
Đối tượng TTLS 22-23 | 1-4: Y2B N11-TLS | 1-4: Y2C N13-TLS | 1-4: Y2A N5-TLS | 1: 7h00-7h50 | ||
Y3CD 4/8 | THS THẮNG | THS KIM ANH | THS HƯƠNG | 2: 8h00-8h50 | ||
Y6CD 7/7 | Một số xét nghiệm cơ bản | Một số xét nghiệm cơ bản | Một số xét nghiệm cơ bản | 3: 9h00-9h50 | ||
Y4B 7/8 | Skillslab 3 | Skillslab 3 | Skillslab 8 | 4: 10h00-10h50 | ||
Đối tượng TTLS mới | ||||||
1-4: Y2B N12-TLS | 1-4: Y2C N14-TLS | 1-4: Y2A N6-TLS | ||||
THS THẮNG | THS KIM ANH | THS HƯƠNG | ||||
Một số xét nghiệm cơ bản | Một số xét nghiệm cơ bản | Một số xét nghiệm cơ bản | ||||
1-4: Y2A N3-TLS | Skillslab 7 | Skillslab 7 | Skillslab 9 | |||
BS THUỲ VÂN | ||||||
Một số xét nghiệm cơ bản | ||||||
Skillslab 8 | ||||||
1-4: Y2A N4-TLS | ||||||
BS THUỲ VÂN | ||||||
Một số xét nghiệm cơ bản | ||||||
Skillslab 9 | ||||||
THỨ HAI 30.1 | THỨ BA 31.1 | THỨ TƯ 1.2 | THỨ NĂM 2.2 | THỨ SÁU 3.2 | THỨ BẢY 4.2 | |
5-8: Y3C- NK1 | 5-8: Y3D- NK1 | 5-8: Y3C- NK1 | 5-8: Y3D- NK1 | 7-8: XN2-BH | 5: 13h30-14h20 | |
5-6: TS CHI | 5-6: THS H NGỌC | 5-6: BS THUỲ VÂN | 5-6: THS AN | 5-6: PGS THẮNG | 6: 14h30-15h20 | |
HC giảm hoạt giáp, phó giáp | Xuất huyết tiêu hoá | HC hẹp, giãn PQ | HC hẹp, giãn PQ | HC thận hư | 7: 15h30-16h20 | |
HC tăng giảm hoạt VTT | CĐ đau bụng | Khí phế thủng, ho ra máu | Khí phế thủng, ho ra máu | Suy thận mạn | 8: 16h30-17h20 | |
7-8: THS P LONG | 7-8: THS HOÀNG | 7-8: PGS TOÀN | 7-8: PGS TIẾN | 7-8: THS X LONG | ||
Sơ lược RLNT | HC hẹp hở hai lá, hở chủ | Khám cảm giác, khán phản xạ | Sơ lược RLNT | Viêm gan mạn | ||
ĐTĐ nhập môn | HC suy tim | HC màng não, tiểu não | ĐTĐ nhập môn | Viêm tuỵ cấp | ||
G6,1 | G6,1 | G6,1 | G6,1 | G5.3 | ||
5-8: Y2C N17-TLS | 5-8: Y2D N19-TLS | 5-8: Y2A N1-TLS | 5-6: HA2-BH | 5-8: Y2B N7-TLS | ||
THS HẢO | THS P LONG | THS DUẪN | PGS NGUYÊN | TS T VÂN | ||
Một số xét nghiệm cơ bản | Một số xét nghiệm cơ bản | Một số xét nghiệm cơ bản | Đái tháo đường | Một số xét nghiệm cơ bản | ||
Skillslab 3 | Skillslab 8 | Skillslab 8 | Basedow | Skillslab 3 | ||
YTCC1,4 | ||||||
5-8: Y2C N18-TLS | 5-8: Y2D N20-TLS | 5-8: Y2A N2-TLS | 5-8: Y2B N8-TLS | |||
THS HẢO | THS P LONG | THS DUẪN | 5-8: Y2D N23-TLS | TS T VÂN | ||
Một số xét nghiệm cơ bản | Một số xét nghiệm cơ bản | Một số xét nghiệm cơ bản | THS HOÀNG | Một số xét nghiệm cơ bản | ||
Skillslab 7 | Skillslab 9 | Skillslab 9 | Một số xét nghiệm cơ bản | Skillslab 7 | ||
Skillslab 8 | ||||||
5-8: Y2C N15-TLS | 5-8: Y5A*-TK | 5-8: Y2B N9-TLS | ||||
THS TRÃI | THS NHÂN | 5-8: Y2D N24-TLS | TS H VÂN | |||
Một số xét nghiệm cơ bản | Đột quỵ não | THS HOÀNG | Một số xét nghiệm cơ bản | |||
Skillslab 8 | THS DUẪN | Một số xét nghiệm cơ bản | Skillslab 8 | |||
Parkinson | Skillslab 9 | |||||
5-8: Y2C N16-TLS | 5-8: Y2B N10-TLS | |||||
THS TRÃI | G3.4 | 5-8: Y2D N21-TLS | TS H VÂN | |||
Một số xét nghiệm cơ bản | THS H NGỌC | Một số xét nghiệm cơ bản | ||||
Skillslab 9 | Một số xét nghiệm cơ bản | Skillslab 9 | ||||
Skillslab 3 | ||||||
13h30: Coi thi YTCC20 | ||||||
5-8: Y2D N22-TLS | Đoàn Phạm Phước Long | |||||
THS H NGỌC | Lê Thanh Minh Triết | |||||
Một số xét nghiệm cơ bản | ||||||
Skillslab 7 | ||||||