Thời khoá biểu tuần 7.11.2022

ĐẠI HỌC Y DƯỢC HUẾ- BỘ MÔN NỘI
THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 7.11.2022
 THỨ HAI 7.11THỨ BA 8.11THỨ TƯ 9.11THỨ NĂM 10.11THỨ SÁU 11.11THỨ BẢY 12.11
KHÁMTS T VÂN
THS V KHÁNH (PK3-S)
THS HẢO (PK3-C)
THS HƯƠNG (PK5-C)
THS TRÃI (PK5-S)
THS P LONG (PK4-C)
THS K ANH (PK2-C)
THS X LONG (PK5-S)
PGS THUẬN (CK-S)
THS HOÀNG (CK-C)
THS TRÃI (PK2-C)
THS V KHÁNH (PK3-S)
THS NHÂN (PK4-C)
THS DUẪN
TS T VÂN (PK5-C)
TS H VÂN (PK5-S)
GS HUY (CK-S)
THS X LONG (CK-C)
THS HƯƠNG (PK5-S)
THS DUẪN (PK3-C)
THS HOÀNG (PK4-S)
THS HẢO (PK3-S)
 
 Đối tượng TTLS 22-23 1-4: HALTVHVL1-NCS 1-4: DUOC3B-BH1: 7h00-7h50
 Y6AB 6/7 1-2: THS K ANH 1-2: TS T VÂN2: 8h00-8h50
 Y4.4 6/8 HC nhiễm độc giáp Liệu pháp Corticoide3: 9h00-9h50
 Y3AB 3/8 HC tăng G máu 3-4: THS TRÃI4: 10h00-10h50
 Y4A 5/8 3-4: THS THẮNG Viêm khớp dạng thấp 
 YHCT4A 4/4 XN CLS, Vàng da Gout 
 Y5A 2/4 TK Xuất huyết tiêu hóa G2.4 
 Đối tượng TTLS mới G5.2   
       
       
 1-4: DUOC3A-BH     
 1-2: THS P LONG     
 Tăng huyết áp     
 Suy tim     
 3-4: THS DUẪN     
 Tai biến MMN     
 Parkinson, Động kinh     
 G3.4     
       
 THỨ HAI 7.11THỨ BA 8.11THỨ TƯ 9.11THỨ NĂM 10.11THỨ SÁU 11.11THỨ BẢY 12.11
 
 5-8: Y3A-NK15-8: Y3B-NK15-8: Y3A-NK15-8: Y3B-NK15-8: Y4A-NK45: 13h30-14h20
 5-6: THS H NGỌC5-6: TS CHI5-6: THS HƯƠNG5-6: THS HẢO./.6: 14h30-15h20
 Xuất huyết tiêu hóaHC giảm hoạt giáp, phó giápKhám LS, CLS CXKCĐ protein niệu 7: 15h30-16h20
 CĐ đau bụngHC tăng giảm hoạt VTT HC tăng ure máu 8: 16h30-17h20
 7-8: BS THÙY VÂN7-8: THS X LONG7-8: PGS VŨ7-8: THS DIỆP  
 HC đông đặc P, nung mủ PKhám LS, CLS tiêu hóa-GMHC hẹp, hở hai lá, hở chủKhám hô hấp  
 HC tràn dịch, tràn khí MP HC suy tim   
 G6.1B1.02B1.02G6.1G2.4 
       
 5-8: Y4.4- NBL3&45-8: Y6AB-NBL65-8: Y4.4- NBL3&45-8: YHDP3-NCS5-8: YHCT4-NBL1 
 THS AN./.5-6: GS THỦY./.5-7: TS H VÂN 
 Viêm phổi MPCĐ Nhân giáp Viêm khớp dạng thấp 
 Áp xe P, Giãn PQ Suy giáp Loãng xương 
 K phổi nguyên phát 7-8: PGS THẮNG Viêm quanh khớp vai 
   Bệnh cầu thận thứ phát 8: THS H NGỌC 
   Thận và thuốc Viêm gan mạn 
 G2.3G7.1G2.3B1.08G4.2 
       
 5-8: Y6CD-NBL65-8: YHDP3-NCS5-8: Y5A*-TK5-8: Y6EF-NBL65-8: Y5A*-TK 
 ./../.THS NHÂN./.GS KHÁNH 
   Đột quỵ não Đột quỵ não 
   THS DUẪN Nhược cơ 
   Parkinson   
       
 G7.1B1.08G3.4G7.1G3.4 
       
   5-8: Y4A-NK4   
   5-6: THS X LONG   
   Viêm gan mạn   
   7-8: THS DIỆP   
   K phổi nguyên phát   
   G2.4   
       
   5-8: Y6GH-NBL6   
   ./.   
       
       
       
   G7.1   
       
       
       
       
       
       
       
       
       
BV TW